thiết bị thí nghiệm, bể rửa siêu âm, tủ sấy, tủ ấm, bể ổn nhiệt, máy ly tâm, lò nung, máy đục gỗ, máy cắt khắc cnc, máy đục tượng

  •    Quảng Ngãi

Về thông số kỹ thuật của vùng nước trước bến cảng Bến Đình Lý Sơn - Quảng Ngãi


QNI-10-2022

Vùng biển

: Quảng Ngãi

          Căn cứ Đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 765/BQL-QLDQ2 ngày 22/4/2022 của Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Quảng Ngãi;

          Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo thông số kỹ thuật của vùng nước trước bến cảng Bến Đình Lý Sơn - Quảng Ngãi, độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước số “0” Hải đồ như sau:

1. Vùng nước cho tàu khách trọng tải 400 ghế

        Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:

Tên điểm

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

NV13

15°22'16.8"

 109°06'40.7"

 15°22'13.1"

 109°06'47.3"

NV14

 15°22'16.6"

 109°06'42.6"

 15°22'12.9"

 109°06'49.1"

B2

 15°22'14.7"

 109°06'42.4"

 15°22'11.0"

 109°06'48.9"

NV9

 15°22'11.6"

 109°06'38.5"

 15°22'07.9"

 109°06'45.1"

NV12

 15°22'13.0"

 109°06'36.1"

 15°22'09.3"

 109°06'42.6"

 

        Độ sâu đạt: 2.0m (hai mét không).

        Lưu ý: Dải cạn có độ sâu từ 0.8m đến 1.9m tại khu vực phía Tây Nam của vùng nước, được giới hạn bởi các điểm có tọa độ như sau:

Tên điểm

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

A

 15°22'15.9"

 109°06'39.7"

 15°22'12.2"

 109°06'46.2"

B

 15°22'15.2"

 109°06'40.6"

 15°22'11.5"

 109°06'47.1"

C

 15°22'12.0"

 109°06'37.8"

 15°22'08.3"

 109°06'44.3"

NV12

 15°22'13.0"

 109°06'36.1"

 15°22'09.3"

 109°06'42.6"

 

2. Vùng nước cho tàu tải trọng 1.000DWT

        Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:

Tên điểm

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

NV1

 15°22'16.3"

 109°06'43.0"

 15°22'12.5"

 109°06'49.5"

B6

 15°22'15.4"

 109°06'42.9"

 15°22'11.7"

 109°06'49.4"

B5

 15°22'15.1"

 109°06'43.1"

 15°22'11.4"

 109°06'49.6"

B4

 15°22'14.9"

 109°06'45.3"

 15°22'11.2"

 109°06'51.9"

B3

 15°22'14.5"

 109°06'45.3"

 15°22'10.8"

 109°06'51.8"

NV5

 15°22'08.3"

 109°06'50.5"

 15°22'04.6"

 109°06'57.0"

NV4

 15°22'09.0"

 109°06'50.1"

 15°22'05.3"

 109°06'56.7"

NV3

 15°22'08.5"

 109°06'51.6"

 15°22'04.8"

 109°06'58.2"

NV2

 15°22'15.7"

 109°06'49.0"

 15°22'12.0"

 109°06'55.5"

 

        Độ sâu đạt: 3.0m (ba mét không).

        Lưu ý: Dải cạn có độ sâu từ 0.1m đến 2.9m, tại biên của vùng nước, từ điểm NV2 đến vị trí cách điểm NV3 khoảng 42m, khu vực rộng nhất lấn vào vùng nước khoảng 15m.

3. Vùng nước cho tàu tải trọng 2.000DWT

        Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:

Tên điểm

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

NV9

 15°22'11.6"

 109°06'38.5"

 15°22'07.9"

 109°06'45.1"

B2

 15°22'14.7"

 109°06'42.4"

 15°22'11.0"

 109°06'48.9"

B3

 15°22'14.5"

 109°06'45.3"

 15°22'10.8"

 109°06'51.8"

NV5

 15°22'08.3"

 109°06'50.5"

 15°22'04.6"

 109°06'57.0"

NV6

 15°22'09.1"

 109°06'47.0"

 15°22'05.4"

 109°06'53.5"

NV7

 15°22'10.2"

 109°06'43.5"

 15°22'06.5"

 109°06'50.1"

NV8

 15°22'10.5"

 109°06'41.1"

 15°22'06.8"

 109°06'47.6"

 

        Độ sâu đạt: 4.0m (bốn mét không).

        Lưu ý:

        - Dải cạn có độ sâu từ 3.5m đến 3.9m, tại biên của vùng nước (từ điểm B2 đến điểm NV9) có chiều dài khoảng 76m, tâm dải cạn cách điểm B2 khoảng 50m, khu vực rộng nhất lấn vào vùng nước khoảng 8m;

        - Dải cạn có độ sâu nhỏ nhất 3.6m, bề rộng khoảng 9m, tâm dải cạn tại vị trí có tọa độ:

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

 15°22'09.5"

 109°06'49.1"

 15°22'05.8"

 109°06'55.7"

 

Ghi chú: - Hải đồ cần cập nhật: VN40052, V14N0052;

 - Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.vn           

 

Bản dấu đỏ


Thông tin liên hệ

Số 01 Lô 11A Đường Lê Hồng Phong - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Điện thoại: +84-0225.3550 517

Fax: +84-0225.3550 797

Email: vms-north@vms-north.vn


Liên kết website