QNH-47-2021 |
|
Vùng biển Tên luồng Tên báo hiệu
|
: Quảng Ninh : Hòn Gai - Cái Lân : HG0, HGW, HG1, HGE1, HGE2, HG2, HG3, HG4, HG5, HG6, HG7, HG8, HG9, HG10, HG11, HG12, HG13, HG14, HG15, HG16, HG17, HG18, HG19, HG20, HG21, HG22, HG23, HG24, HG25, HG26, HG27, HGW1, HGS, HG29, HG31, CONCHIM, HONMIEU, HONPHAO, DAUTRAU, HONMOT |
Căn cứ báo cáo của Xí nghiệp Bảo đảm an toàn hàng hải Đông Bắc Bộ về việc thiết lập mới báo hiệu hàng hải AIS trên các phao, đăng tiêu luồng hàng hải Hòn Gai - Cái Lân;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo thiết lập mới báo hiệu hàng hải AIS trên các phao, đăng tiêu luồng hàng hải Hòn Gai - Cái Lân với các đặc tính như sau:
- Vị trí, tên, số nhận dạng MMSI của báo hiệu:
Tên báo hiệu thị giác |
Tên báo hiệu hàng hải AIS |
Tọa độ hệ VN2000 |
Tọa độ hệ WGS84 |
Số nhận dạng (MMSI) |
||
---|---|---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|||
Phao báo hiệu hàng hải |
||||||
Phao số 0 |
HG0 |
20°43'50.3" |
107°10'32.5" |
20°43'46.7" |
107°10'39.2" |
995741959 |
Phao W |
HGW |
20°45'22.9" |
107°10'07.6" |
20°45'19.3" |
107°10'14.4" |
995741958 |
Phao E1 |
HGE1 |
20°43'42.5'' |
107°09'36.7'' |
20°43'38.9" |
107°09'43.5" |
995741956 |
Phao số 1 |
HG1 |
20°46'22.0" |
107°09'35.8" |
20°46'18.4" |
107°09'42.6" |
995741957 |
Phao số 2 |
HG2 |
20°45'17.5" |
107°09'48.5" |
20°45'13.9" |
107°09'55.3" |
995741954 |
Phao E2 |
HGE2 |
20°45'54.0" |
107°09'27.8" |
20°45'50.4" |
107°09'34.6" |
995741955 |
Phao số 3 |
HG3 |
20°47'24.1" |
107°09'07.9" |
20°47'20.5" |
107°09'14.7" |
995741953 |
Phao số 4 |
HG4 |
20°47'20.5" |
107°08'58.3" |
20°47'16.9" |
107°09'05.0" |
995741952 |
Phao số 5 |
HG5 |
20°48'23.1" |
107°08'43.0" |
20°48'19.5" |
107°08'49.8" |
995741951 |
Phao số 6 |
HG6 |
20°48'19.6" |
107°08'33.3" |
20°48'16.0" |
107°08'40.1" |
995741950 |
Phao số 7 |
HG7 |
20°52'25.0" |
107°05'35.2" |
20°52'21.4" |
107°05'42.0" |
995741949 |
Phao số 8 |
HG8 |
20°52'22.3" |
107°05'29.3" |
20°52'18.7" |
107°05'36.1" |
995741948 |
Phao số 9 |
HG9 |
20°53'00.2" |
107°05'20.8" |
20°52'56.6" |
107°05'27.5" |
995741947 |
Phao số 10 |
HG10 |
20°52'58.3" |
107°05'15.2" |
20°52'54.7" |
107°05'22.0" |
995741946 |
Phao số 11 |
HG11 |
20°53'38.4" |
107°05'05.8" |
20°53'34.8" |
107°05'12.5" |
995741945 |
Phao số 12 |
HG12 |
20°53'36.4" |
107°05'00.2" |
20°53'32.8" |
107°05'07.0" |
995741944 |
Phao số 13 |
HG13 |
20°54'16.5" |
107°04'50.8" |
20°54'12.9" |
107°04'57.6" |
995741943 |
Phao số 14 |
HG14 |
20°54'14.6" |
107°04'45.3" |
20°54'11.0" |
107°04'52.0" |
995741942 |
Phao số 15 |
HG15 |
20°54'54.6" |
107°04'35.8" |
20°54'51.0" |
107°04'42.6" |
995741941 |
Phao số 16 |
HG16 |
20°54'52.7" |
107°04'30.3" |
20°54'49.1" |
107°04'37.0" |
995741940 |
Phao số 17 |
HG17 |
20°55'32.7" |
107°04'20.8" |
20°55'29.1" |
107°04'27.6" |
995741939 |
Phao số 18 |
HG18 |
20°55'30.8" |
107°04'15.3" |
20°55'27.2" |
107°04'22.0" |
995741938 |
Phao số 19 |
HG19 |
20°56'10.8" |
107°04'05.8" |
20°56'07.2" |
107°04'12.6" |
995741937 |
Phao số 20 |
HG20 |
20°56’08.9” |
107°04’00.3” |
20°56’05.3” |
107°04’07.0” |
995741936 |
Phao số 22 |
HG22 |
20°57'21.1" |
107°03'41.4" |
20°57'17.5" |
107°03'48.2" |
995741934 |
Phao số 21 |
HG21 |
20°57'59.3" |
107°03'50.7" |
20°57'55.7" |
107°03'57.4" |
995741935 |
Phao số 23 |
HG23 |
20°58'08.2" |
107°03'42.3" |
20°58'04.6" |
107°03'49.1" |
995741933 |
Phao số 24 |
HG24 |
20°58'04.3" |
107°03'38.1" |
20°58'00.7" |
107°03'44.9" |
995741932 |
Phao số 25 |
HG25 |
20°58'19.2" |
107°03'29.2" |
20°58'15.6" |
107°03'36.0" |
995741931 |
Phao số 26 |
HG26 |
20°58'16.1" |
107°03'26.0" |
20°58'12.5" |
107°03'32.8" |
995741930 |
Phao số 27 |
HG27 |
20°58'30.5" |
107°03'16.6" |
20°58'26.9" |
107°03'23.4" |
995741929 |
Phao W1 |
HGW1 |
20°58'40.6" |
107°03'16.4" |
20°58'37.0" |
107°03'23.1" |
995741928 |
Phao S |
HGS |
20°58'43.8" |
107°03'12.7" |
20°58'40.2" |
107°03'19.5" |
995741927 |
Phao số 29 |
HG29 |
20°58'43.7" |
107°03'01.9" |
20°58'40.1" |
107°03'08.7" |
995741926 |
Phao số 31 |
HG31 |
20°58'52.7" |
107°02'51.0" |
20°58'49.1" |
107°02'57.8" |
995741925 |
Đăng tiêu báo hiệu hàng hải |
||||||
Đăng tiêu Hòn Miều |
HONMIEU |
20°49'16.2" |
107°08'05.8" |
20°49'12.6" |
107°08'12.6" |
995741923 |
Đăng tiêu |
HONPHAO |
20°49'49.1" |
107°08'10.3" |
20°49'45.5" |
107°08'17.1" |
995741922 |
Đăng tiêu |
DAUTRAU |
20°51'00.8" |
107°07'23.3" |
20°50'57.2" |
107°07'30.1" |
995741921 |
Đăng tiêu |
HONMOT |
20°51'55.3" |
107°05'43.1" |
20°51'51.7" |
107°05'49.9" |
995741920 |
Đăng tiêu |
CONCHIM |
20°46'16.6" |
107°09'21.6" |
20°46'13.0" |
107°09'28.4" |
995741924 |
- Dải tần hoạt động: 161,975 - 162,025 MHz;
- Tần suất phát thông tin: 03 phút/lần;
- Tầm hiệu lực: 3,0 hải lý;
- Thông tin truyền phát về báo hiệu hàng hải: Bức điện số 21, số 6.